Chuyển đổi Kilocalo sang Calo
Chuyển đổi kilocalo sang calo (kcal sang cal) ngay lập tức với công cụ trực tuyến miễn phí của chúng tôi. Kết quả chính xác với độ chính xác thập phân.
Cách chuyển đổi kilocalo sang calo?
Để chuyển đổi kilocalo sang calo, bạn có thể sử dụng hệ số chuyển đổi sau: **1 kilocalo = 1000 calo**, nhân số kilocalo với 1000.
E(cal) = E(kcal) × 1000
Ví dụ
Chuyển đổi 1 kcal sang calo:
E(cal) = 1kcal × 1000 = 1000cal
Một kilocalo bằng bao nhiêu calo?
Có 1000 calo trong một kilocalo.
1kcal = 1000cal
1kcal = 1000cal
Một calo bằng bao nhiêu kilocalo?
Có 0.001 kilocalo trong một calo.
1cal = 0.001kcal
1cal = 0.001kcal
Kilocalo là gì?
Kilocalo (kcal) là đơn vị năng lượng bằng 1000 calo. Nó thường được sử dụng trong dinh dưỡng để đo hàm lượng năng lượng của thực phẩm và thường được gọi là 'Calo' (với chữ C viết hoa) trên nhãn thực phẩm.
Bảng chuyển đổi kilocalo sang calo phổ biến
Kilocalories (kcal) | Calories (cal) |
---|---|
0.001 kcal | 1 cal |
0.01 kcal | 10 cal |
0.1 kcal | 100 cal |
0.5 kcal | 500 cal |
1 kcal | 1000 cal |
2 kcal | 2000 cal |
5 kcal | 5000 cal |
10 kcal | 10000 cal |
20 kcal | 20000 cal |
50 kcal | 50000 cal |
100 kcal | 100000 cal |