Chuyển đổi Miliampe-giờ sang Ampe-giờ
Chuyển đổi miliampe-giờ sang ampe-giờ (mAh sang Ah) ngay lập tức với công cụ trực tuyến miễn phí của chúng tôi. Kết quả chính xác với độ chính xác thập phân.
Cách chuyển đổi miliampe-giờ sang ampe-giờ?
Để chuyển đổi miliampe-giờ sang ampe-giờ, bạn có thể sử dụng hệ số chuyển đổi sau: **1 miliampe-giờ = 0.001 ampe-giờ**, nhân số miliampe-giờ với 0.001.
Q(Ah) = Q(mAh) × 0.001
Ví dụ
Chuyển đổi 1,000 mAh sang ampe-giờ:
Q(Ah) = 1,000mAh × 0.001 = 1Ah
Một miliampe-giờ bằng bao nhiêu ampe-giờ?
Có 0.001 ampe-giờ trong một miliampe-giờ.
1mAh = 0.001Ah
1mAh = 0.001Ah
Một ampe-giờ bằng bao nhiêu miliampe-giờ?
Có 1,000 miliampe-giờ trong một ampe-giờ.
1Ah = 1,000mAh
1Ah = 1,000mAh
Miliampe-giờ là gì?
Miliampe-giờ (mAh) là đơn vị điện tích thường được sử dụng để đo dung lượng pin nhỏ, đặc biệt cho các thiết bị điện tử di động. Nó biểu thị lượng điện tích được chuyển bởi dòng điện một miliampe chảy trong một giờ.
Bảng chuyển đổi miliampe-giờ sang ampe-giờ phổ biến
Milliampere-hours (mAh) | Ampere-hours (Ah) |
---|---|
1 mAh | 0.001 Ah |
10 mAh | 0.01 Ah |
100 mAh | 0.1 Ah |
500 mAh | 0.5 Ah |
1,000 mAh | 1 Ah |
2,000 mAh | 2 Ah |
5,000 mAh | 5 Ah |
10,000 mAh | 10 Ah |
12,000 mAh | 12 Ah |
24,000 mAh | 24 Ah |
100,000 mAh | 100 Ah |