Bộ chuyển đổi thập lục phân sang thập phân (Hexadecimal to Decimal)
Bộ chuyển đổi thập lục phân (hex) sang thập phân (decimal) là một công cụ hoặc chương trình cho phép bạn chuyển đổi các số từ hệ thập lục phân (cơ số 16) sang hệ thập phân (cơ số 10).
Làm thế nào để chuyển đổi thập lục phân (hex) thành thập phân (decimal)?
Việc chuyển đổi số thập lục phân sang số thập phân tương đương của nó bao gồm một quá trình đơn giản. Mỗi chữ số trong số thập lục phân được nhân với lũy thừa tương ứng là 16 và kết quả được tính tổng để thu được giá trị thập phân. Dưới đây là các bước để chuyển đổi số thập lục phân thành số thập phân:
- Viết số thập lục phân bạn muốn chuyển đổi.
- Gán một giá trị thập phân cho mỗi chữ số trong số thập lục phân. Đối với các chữ số từ 0 đến 9, giá trị thập phân giống nhau. Đối với các chữ cái từ A đến F, sử dụng các giá trị sau: A = 10; B = 11; C = 12; D = 13; E = 14.
- Bắt đầu từ bên phải, gán lũy thừa tăng dần là 16 cho mỗi chữ số, bắt đầu bằng 0 cho chữ số ngoài cùng bên phải, 1 cho chữ số tiếp theo ở bên trái, v.v.
- Nhân mỗi chữ số với 16 lũy thừa được gán cho nó.
- Tính tổng kết quả của các phép nhân này để thu được số thập phân tương đương.
Đây là một ví dụ:
Hãy chuyển đổi số thập lục phân "1A" thành số thập phân:
- "1A" bao gồm hai chữ số: 1 và A.
- Giá trị thập phân của 1 là 1 và giá trị thập phân của A là 10.
- Bắt đầu từ bên phải, chữ số ngoài cùng bên phải (A) có lũy thừa bằng 0 và chữ số bên trái (1) có lũy thừa bằng 1.
- Nhân mỗi chữ số với 16 lũy thừa thích hợp.
- Tổng hợp kết quả: 10 + 16 = 26
A (10) * 16^0 = 10 * 1 = 10
1 * 16^1 = 1 * 16 = 16
Vậy số thập lục phân “1A” bằng số thập phân 26.
Hệ thập lục phân (Hexadecimal) là gì?
Hệ thập lục phân, thường được viết tắt là "hex", là hệ thống số cơ sở 16 được sử dụng trong toán học và điện toán. Đó là một cách biểu diễn số bằng 16 ký hiệu riêng biệt, bao gồm các chữ số thập phân thông thường (0-9) và sáu ký hiệu bổ sung được biểu thị bằng các chữ cái A, B, C, D, E và F. Trong hệ thập lục phân, mỗi ký hiệu chữ số đại diện cho lũy thừa của 16, giống như mỗi chữ số trong hệ thập phân (cơ số 10) đại diện cho lũy thừa của 10.
Trong hệ thống này, các số thập phân từ 0 đến 15 được biểu diễn dưới dạng 0 đến F theo hệ thập lục phân. Khi sử dụng hệ thống số thập lục phân, nó thường đi kèm với tiền tố "0x" hoặc "x", đặc biệt là trong các ngôn ngữ lập trình, để phân biệt với số thập phân. Ví dụ: "0x1A" đại diện cho số thập phân 26.
Hệ thập lục phân thường được sử dụng trong khoa học máy tính và lập trình vì đây là cách ngắn gọn và dễ đọc hơn để biểu thị dữ liệu nhị phân (cơ sở 2) và địa chỉ bộ nhớ, trong đó các giá trị thường có sự liên kết tự nhiên với lũy thừa bằng 2. Điều này khiến nó đặc biệt hữu ích cho các tác vụ như làm việc với mã máy, kết xuất bộ nhớ, biểu diễn màu sắc và thao tác dữ liệu cấp thấp.
Xem thêm